Có một mối liên hệ bí ẩn giữa sự chậm rãi và ký ức, giữa tốc độ và lãng quên. Ta hãy xem một tình huống hết sức tầm thường: Một người đang đi trên phố. Chợt một lúc anh ta cố nhớ lại một điều gì đó, nhưng trí nhớ cứ tuột đi. Bất giác vào lúc ấy anh ta bước chậm lại. Ngược lại, một người đang muốn quên đi một chuyện khó chịu vừa xảy ra thì tự nhiên bước nhanh hơn, dường như anh ta muốn nhanh chóng tránh ra xa cái vẫn đang gần mình về mặt thời gian. Trong môn Toán học hiện sinh, kinh nghiệm này có dạng hai phương trình cơ bản: Mức độ chậm tỷ lệ thuận với cường độ trí nhớ, mức độ nhanh tỷ lệ thuận với cường độ lãng quên.
Đây là một đoạn trích trong “Chậm” – một tác phẩm kỳ lạ của Milan Kundera. “Chậm” xuất bản năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt trong sự nghiệp sáng tác của Milan Kundera: đây là tiểu thuyết đầu tiên ông viết bằng tiếng Pháp sau sáu tiểu thuyết tiếng Czech trước đó. Tác phẩm này không chỉ là một cuộc thử nghiệm ngôn ngữ mà còn là một sự thể hiện triết lý sâu sắc về tốc độ và nhận thức trong đời sống hiện đại.
Kundera xây dựng tác phẩm qua hai tuyến truyện đan xen: một diễn ra ở thế kỷ XVIII và một ở thời hiện đại. Qua đối chiếu này, ông không đơn thuần tạo ra sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại, mà còn phê phán cách con người đương đại đang bị chi phối bởi tốc độ và những biểu đạt nông cạn, vội vàng.
Nghịch lý của việc lựa chọn thì hiện tại
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của “Chậm” mà Tim Jones đã phân tích kỹ lưỡng là việc Kundera sử dụng thì hiện tại trong toàn bộ tiểu thuyết. Đây là tiểu thuyết duy nhất của Kundera được viết chủ yếu ở thì hiện tại, tạo ra một hiệu ứng thời gian đặc biệt: thời gian kể chuyện và thời gian của câu chuyện diễn ra đồng thời.
“Chậm” thiết lập rõ ràng trong cả chương đầu và cuối rằng người kể chuyện đến và rời khỏi lâu đài cùng lúc với Vincent, làm tăng thêm ấn tượng rằng câu chuyện thực sự đang diễn ra đồng thời với hành động kể chuyện. Genette từng nêu rằng “địa điểm kể chuyện hiếm khi được xác định cụ thể, và hầu như không bao giờ liên quan tới câu chuyện”. Nhưng trong “Chậm”, địa điểm này được xác định lặp đi lặp lại là cùng một không gian với “địa điểm của câu chuyện”, củng cố thêm cảm giác về tính tức thời, với câu chuyện và quá trình kể chuyện không chỉ trùng khớp về mặt thời gian, mà còn về mặt địa lý. Câu chuyện không được kể sau khi nó đã xảy ra vài ngày, vài tuần hay vài tháng, mà đang được kể trong chính thời điểm nó diễn ra.
Người kể chuyện lo ngại rằng “khi mọi thứ xảy ra quá nhanh, không ai có thể chắc chắn về bất cứ điều gì, thậm chí về chính bản thân mình”. Nhưng nghịch lý thay, chính việc kể chuyện ở thì hiện tại khiến người kể không có thời gian để suy ngẫm về những gì đang diễn ra. Anh ta không có khoảng cách thời gian cần thiết để nhìn nhận và phân tích sâu sắc những sự kiện mà anh ta đang thuật lại.
Thời gian kể chuyện và thời gian của câu chuyện
Lựa chọn thì hiện tại của “Chậm” có một hệ quả quan trọng: thời gian của việc kể chuyện (narrating time) trở nên gần như đồng nhất với thời gian của các sự kiện được kể (narrated time). Toàn bộ câu chuyện diễn ra trong một đêm – cũng chính là khoảng thời gian mà người kể dùng để kể câu chuyện.
Điều này tạo ra một tình huống đặc biệt: người kể chuyện không có thời gian để chiêm nghiệm, nhưng người đọc lại có thể tạo ra khoảng thời gian đó cho mình. Trong khi người kể bị cuốn vào nhịp độ nhanh chóng của các sự kiện, người đọc có thể chọn làm chậm lại quá trình tiếp nhận, dừng lại, suy ngẫm và thậm chí đọc lại những đoạn quan trọng.
Jones lập luận rằng đây chính là điểm mấu chốt: “Chậm” mời gọi một cách đọc chậm rãi. Người đọc được khuyến khích đi ngược lại với tốc độ của văn bản, tạo ra khoảng thời gian suy ngẫm mà chính người kể không có được do lựa chọn thì hiện tại của mình.
Người đọc như một nhà phản kháng
Vì sao cái thú chậm rãi đã biến đâu mất rồi? Ôi, họ đâu rồi, những chàng lười của những ngày xưa? Họ đâu rồi, những nhân vật vô công rồi nghề trong các bài hát dân gian, những gã lãng du lang thang từ cối xay gió này đến cối xay gió khác và đêm đêm ngủ dưới ánh sao trời? Có phải họ đã biến mất cùng với những dấu chân, với thảo nguyên, với những khoảng rừng thưa, với thiên nhiên? Có một câu tục ngữ Séc mô tả sự nhàn rỗi dịu ngọt của họ bằng một câu ẩn dụ: ‘Họ ngắm nhìn các cửa sổ nhà Trời’. Người ngắm nhìn cửa sổ nhà Trời không hề buồn chán; đó là người sung sướng. Trong thế giới chúng ta, sự nhàn rỗi bị chuyển thành sự ngồi không, đấy là một điều hoàn toàn khác: Người ngồi không là người buồn phiền, bứt rứt, luôn luôn phải đi kiếm những hoạt động mà anh ta thiếu.
Jones lập luận rằng “Chậm” đặt người đọc vào vị trí của một nhà phản kháng. Người đọc có thể – và thậm chí được khuyến khích – làm chậm lại tiến trình đọc, tạo không gian cho sự suy ngẫm mà văn bản và người kể chuyện không cung cấp. Mendilow (một nhà phê bình văn học) từng lập luận rằng “những tiểu thuyết khác nhau tự bản thân chúng đã gợi ý được đọc ở những tốc độ khác nhau”. Manh mối nằm trong tựa đề và “Chậm” là một cuốn sách khẩn cầu được đọc chậm rãi.
“Chậm” của Milan Kundera không chỉ là một tiểu thuyết về giá trị của sự chậm rãi trong thế giới hiện đại, mà còn là một lời mời gọi thực hành sự chậm rãi đó trong cách chúng ta đọc văn học và cảm nhận nghệ thuật. Nghịch lý của một tiểu thuyết ngắn gọn, nhanh chóng về sự chậm rãi – được viết ở thì hiện tại để tạo ra cảm giác về sự tức thời không có thời gian cho sự suy ngẫm – trở thành một chiến lược sâu sắc để thức tỉnh người đọc về cách họ tiếp nhận và xử lý thông tin.
Trong thế giới ngày càng bị cuốn vào vòng xoáy của tốc độ và thông tin tức thời, “Chậm” không chỉ là một tiểu thuyết về sự chậm rãi, mà còn là một lời nhắc nhở rằng đôi khi, để thực sự hiểu được chiều sâu của đời sống và văn chương, chúng ta cần phải học cách đi chậm lại và ngắm nhìn “các cửa sổ nhà Trời”.